Hyundai New Mighty 110SL
CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI THÁNG 11/2022
- Tặng thẻ giảm giá Voucher 20,000,000 VNĐ
- Tặng gói phụ kiện theo xe bao gồm: Tặng mui lướt gió, Dán phim cách nhiệt 3M
- Tặng thùng dầu HyundaI Xteer 18L trị giá 3,000,000 VNĐ
PHỤ TÙNG THEO XE VÀ BẢO HÀNH
- Thời gian bảo hành 36 tháng hoặc 100.000 Km, tùy theo điều kiện nào tới trước sẽ được áp dụng.
- Lốp dự phòng gồm 1 bánh.
- Bộ đồ nghề tiêu chuẩn theo xe và kích thủy lực.
CÁC MẪU THÙNG ĐÓNG SẴN
- Thùng lửng
- Thùng mui bạt
- Thùng kín inox
Quý khách vui lòng để lại thông tin hoặc gọi trực tiếp tới số HOTLINE 0981246638 để nhận được tư vấn và báo giá chi tiết
Tổng Quan Hyundai New Mighty 110SL
THÔNG TIN XE HYUNDAI MIGHTY 110SL TẢI TRỌNG 6.800 KG THÙNG DÀI 5M7
- Tải trọng: 6800kG
- Kích thước bao: 7.710×2.200×2.950 ( Dài x Rộng x Cao )
- Kích thước lòng thùng: 5.770×2.050×1.880 ( Dài x Rộng x Cao )
- Màu sơn: Xanh ,Trắng
- Tình trạng: Còn hàng
LOẠI THÙNG:
- Thùng mui bạt
- Thùng kín inox
- Thùng Lửng.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT :
- Động cơ: động cơ D4GA dung 3,933 cc tích thế hệ mới nhất với công suất cực đại 140 mã lực
- Hệ thống khung gầm: được chế tạo bằng thép đặc biệt có khối lượng nhẹ hơn nhưng lại bền vững hơn giúp nâng cao khối lượng chuyên chở
- Nội thất được trang bị nhiều tiện nghi hiện đại: máy lạnh, ghế lái điều chỉnh, vô lăng gật gù…
- Mục tiêu của Xe tải Hyundai 7 Tấn Mighty 110SL này là “Chất lượng và Độ tin cậy”. Điều này có nghĩa là giảm thiểu chi phí và gia tăng hiệu quả cho khách hàng nhờ tính linh hoạt, khả năng vận hành mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu
Thiết kế Hyundai New Mighty 110SL
New Mighty 110SL có kích thươc tổng thể DxRxC (mm) là 7.710 x 2,200 x 2,950 mm chiều dài cơ sở xe là 4,470 mm. Khung xe được làm bằng thép cao cấp được xử lý nhiệt, siêu bền, thiết kế vững chắc mang lại khả năng chịu tải tốt đồng thời mang lại sự an toàn tối đa.
Cabin của New Mighty 110SL vẫn giữ nguyên kiểu thiết kế truyền thống của các dòng xe HD series nhập khẩu của Hyundai. Cabin được sơn nhúng tĩnh điện mang đến độ bền tối ưu cho xe trong các điều kiện thời tiết khác nhau.
Thiết kế đèn pha và gia lăng xe được xem là thiết kế được nhiều người dùng ưa chuộng nhất trong phân khúc. Gương chiếu hậu góc quan sát rộng, đèn lái sau thiết kế đơn giản không cầu kì những vẫn đảm bảo sự quan sát tốt.
Nội thất bên trong xe 110SP
Nội thất của New Mighty 110SP thiết kế rộng rãi, khả năng quan sát của tài xế không bị hạn chế. Bộ điều khiển trung tâm thiết kế cong ấn tượng cùng vô lăng gật gù điều chỉnh theo vị trí ngồi lái giúp việc thao tác trở nên dễ dàng và tiện lợi.
Xe trang bị radio, aux giúp tài xế giải trí trên các quãng đường xa. Cụm đồng hồ hiển thị tốt dễ quan sát, xe có đầy đủ hệ thống điều hòa.
MỘT SỐ MẪU THÙNG ĐÓNG SẴN TẠI ĐẠI LÝ HYUDAI ĐÔNG NAM
NEW MIGHTY 110SL THÙNG BẠT TIÊU CHUẨN 5M7 | |||
Kích thước bao (DxRxC) | 7.715x2.200x2.920 | mm | |
Kích thước lòng thùng | 5.770x2.050x1.880 | mm | |
Tải Trọng | 6.800 | kG | |
Tổng trọng lượng | 10.600 | kG |
NEW MIGHTY 110SL THÙNG INOX BỬNG NHÔM 5M7 | |||
Kích thước bao (DxRxC) | 7.715x2.200x2.920 | mm | |
Kích thước lòng thùng | 5.770x2.050x1.880 | mm | |
Tải Trọng | 6.800 | kG | |
Tổng trọng lượng | 10.600 | kG |
NEW MIGHTY 110SL THÙNG LỬNG TIÊU CHUẨN 5M7 | |||
Kích thước bao (DxRxC) | 7.685x2.200x2.310 | mm | |
Kích thước lòng thùng | 5.760x2.050x520 | mm | |
Tải Trọng | 6.850 | kG | |
Tổng trọng lượng | 10.600 | kG |
NEW MIGHTY 110SL THÙNG KÍN TIÊU CHUẨN 5M7 | |||
Kích thước bao (DxRxC) | 7.715x2.200x2.920 | mm | |
Kích thước lòng thùng | 5.770x2.050x1.880 | mm | |
Tải Trọng | 6.750 | kG | |
Tổng trọng lượng | 10.600 | kG |
Động Cơ Hyundai New Mighty 110SL
Động cơ của xe tải Hyundai 7 tấn New Mighty 110SP với dung tích xy lanh 3.933cc, công suất lớn nhất lên tới 150ps. Xe tải Hyundai New Mighty 110SP được sử dụng động cơ theo tiêu chuẩn khí thải, vận hành êm ái khi tải hàng hóa không lo vấn đề hư hỏng vặt.
Động cơ được điều khiển điện tử tối đa hóa phun nhiên liệu và tạo áp lực cho hiệu suất cao. Ngoài ra, máy cơ Turbo tăng áp đốt cháy hoàn toàn nhiên liệu, tiết kiệm được nhiên liệu vượt trội, không gây tiếng ồn, tăng hiệu quả trong hoạt động, làm mát bằng nước. Hộp số cơ khí với 5 số tiến 1 số lùi có độ bền cơ học cao, hiệu năng truyền lực tốt, sang số nhẹ nhàng giúp động cơ không bị chuyển trạng thái đột ngột khi thay đổi số, tối ưu hóa được toàn bộ quá trình hoạt động.
Thông số Hyundai New Mighty 110SL
THÔNG TIN CHUNG |
|
Bánh xe (Trước/Sau) (mm) | 8.25R16 / 8.25R16 |
Tốc độ tối đa (km/h) | 98,1 |
ĐỘNG CƠ |
|
Loại | Diesel, 4 kỳ, 4 xi-lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp, EU4 |
Số xy lanh | 04 |
Công suất động cơ (ps/vòng/phút) | 140/2700 |
Đường kính hành trình piston (mm) | 103 x 118 |
Dung tích xy lanh (cm3) | 3.933 |
Momen xoắn lớn nhất (N.m/vòng/phút) | 372/1200 |
Tỷ số nén | 17.0:1 |
Tên động cơ | D4GA Euro 4 |
Hệ thống phun nhiên liệu | Phun nhiên liệu trực tiếp |
Hệ thống tăng áp | Turbo Charge Intercooler (TCI) |
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) | 100 |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 |
KÍCH THƯỚC |
|
Kích thước tổng thể (D x R x C) (mm) | 7,710 x 2,200 x 2,920 |
KT lòng thùng MB | 5.770 x 2.050 x 1880 |
KT lòng thùng Kín | 5.770 x 2.050 x 1880 |
KT lòng thùng Lửng | 5.760 x 2.050 x 520 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3775 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 220 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 6.9 |
Khả năng vượt dốc (%) | 34.16 |
TRỌNG LƯỢNG |
|
Trọng lượng bản thân (kg) | 3605 |
Tải trọng cho phép (kg) | 6800 |
Trọng lượng toàn bộ (kg) | 10600 |
Số chỗ ngồi (chỗ) | 03 |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG |
|
Loại hộp số | 5 Số tiến, 1 số lùi |
Ly hợp | Đĩa đơn ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không. |
HỆ THỐNG LÁI |
|
Kiểu hệ thống lái | Trục vít ê-cu bi, trợ lực thủy lực |
HỆ THỐNG TREO |
|
Hệ thống treo (trước/sau) | Phụ thuộc, lá nhíp, giảm chấn thủy lực |
LỐP XE |
|
Công thức bánh xe | 4x2 |
Thông số lốp (trước/sau) | 8.25R16 |
Hãng sản xuất | Hyundai |
HỆ THỐNG PHANH |
|
Hệ thống phanh chính (trước/sau) | Phanh tang trống, dẫn động thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không |
Phanh khí xả | Có |
HỆ THỐNG ĐIỆN |
|
Máy phát điện | MF 90Ah |
Ắcquy | 12V - 90Ah (02 bình) DELKOR (Hàn Quốc) |
NỘI THẤT |
|
Khung taplo ốp gỗ | Có |
Hệ thống âm thanh | Radio, Cassette, 2 loa |
Hệ thống điều hòa cabin | Có |
Kính cửa điều chỉnh điện | Có |
Dây đai an toàn các ghế | Có |
NGOẠI THẤT |
|
Kiểu cabin | Cabin tiêu chuẩn |
Mặt galan mạ crom | Có |
Đèn sương mù phía trước | Có |
Đèn báo rẽ tích hợp bên hông cửa xe | Có |
Gương chiếu hậu ngoài | Có |
Chắn bùn trước và sau | Có |
Cản bảo vệ phía sau | Có |
BẢO HÀNH |
|
Thông tin bảo hành | 3 năm hoặc 100.000 km |
SẢN XUẤT |
|
Thông tin sản xuất | CKD |